Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
血凝 xuè níng
ㄒㄩㄝˋ ㄋㄧㄥˊ
1
/1
血凝
xuè níng
ㄒㄩㄝˋ ㄋㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to coagulate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quỷ hoạch từ - Giả Bảo Ngọc - 姽嫿詞-賈寶玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Văn Hùng Tòng Chính ẩu huyết vong - 聞熊從正嘔血亡
(
Yết Hề Tư
)
Bình luận
0